Có 2 kết quả:
鳥不生蛋 niǎo bù shēng dàn ㄋㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ ㄉㄢˋ • 鸟不生蛋 niǎo bù shēng dàn ㄋㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ ㄉㄢˋ
niǎo bù shēng dàn ㄋㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deserted (of a place)
Bình luận 0
niǎo bù shēng dàn ㄋㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deserted (of a place)
Bình luận 0